Ngày đăng: 24/04/2020 - 10:21
THỜI KHÓA BIỂU HKII NĂM HỌC 2019-2020 (Ap dụng 27/4/2020) |
| | | | | | | | |
Thứ | Tiết | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 | 9A5 | 9A6 | 9A7 |
2 | 1 | CC-Giau | CC-Tranh | CC-Hiền | CC-Sỏi | CC-Hướng | CC-Tấn | CC-Vân |
2 | Toán-Giau | Sử-Tranh | Sinh-Tuyên | CN-Hòa | Văn-Huê | Lý-Vân | Sử-Tấn |
3 | Sinh-Tuyên | Văn-Nhi | Toán-Tùng | Sử-Quý | Sử-Tấn | Văn-Tài | CN-Hòa |
4 | Văn-Thu | Văn-Nhi | Lý-Dung | Văn-Huê | CN-Hòa | Toán-Hùng | Văn-Tài |
5 | Văn-Thu | Toán-Tùng | Văn-Nhi | Văn-Huê | Toán-Thi | Sử-Tấn | Văn-Tài |
3 | 1 | Lý-Hòa | Sinh-Tuyên | Văn-Nhi | Lý-Dung | Văn-Huê | Lý-Vân | Hóa-Sỏi |
2 | Hóa-Tuyết | CN-Hòa | Văn-Nhi | Anh-Trí | Văn-Huê | Địa -Phượng | Lý-Vân |
3 | Anh-Duy | Hóa-Tuyết | Sinh-Tuyên | Hóa-Sỏi | Anh-Trí | Văn-Tài | Sinh-Sang |
4 | Văn-Thu | Văn-Nhi | Hóa-Sỏi | Văn-Huê | Lý-Vân | Văn-Tài | Anh-Bình |
5 | Văn-Thu | Văn-Nhi | Anh-Gấm | Văn-Huê | Sinh-Sang | Anh-Bình | Văn-Tài |
4 | 1 | CN-Hòa | Anh-Gấm | Địa -Hiền | Anh-Trí | Lý-Vân | Toán-Hùng | Địa -Phượng |
2 | Địa -Hiền | Lý-Hòa | Anh-Gấm | Toán-Thi | Anh-Trí | Toán-Hùng | Lý-Vân |
3 | Anh-Duy | Địa -Hiền | CN-Hòa | Toán-Thi | Địa -Phượng | Sử-Tấn | Toán-Hùng |
4 | Toán-Giau | Toán-Tùng | Lý-Dung | Địa -Hiền | Sử-Tấn | CN-Hòa | Anh-Bình |
5 | Toán-Giau | Toán-Tùng | Sử-Quý | Lý-Dung | Toán-Thi | Anh-Bình | Sử-Tấn |
5 | 1 | Lý-Hòa | Sử-Tranh | Hóa-Sỏi | Sử-Quý | Văn-Huê | Văn-Tài | Toán-Hùng |
2 | Sử-Tranh | Văn-Nhi | Toán-Tùng | Toán-Thi | Văn-Huê | Văn-Tài | Toán-Hùng |
3 | Sinh-Tuyên | Lý-Hòa | Toán-Tùng | Hóa-Sỏi | Toán-Thi | Sinh-Sang | Văn-Tài |
4 | Văn-Thu | Sinh-Tuyên | Sử-Quý | Sinh-Sang | Toán-Thi | Toán-Hùng | Hóa-Sỏi |
5 | | | | | | | |
6 | 1 | Văn-Thu | Hóa-Tuyết | GD-Thế | Sinh-Sang | Hóa-Hướng | Toán-Hùng | Văn-Tài |
2 | Toán-Giau | GD-Thế | Văn-Nhi | Toán-Thi | Sinh-Sang | Hóa-Hướng | Văn-Tài |
3 | Hóa-Tuyết | Toán-Tùng | Anh-Gấm | Văn-Huê | GD-Thế | Văn-Tài | Anh-Bình |
4 | Anh-Duy | Anh-Gấm | Toán-Tùng | GD-Thế | Toán-Thi | Anh-Bình | Toán-Hùng |
5 | | | | | | | |
7 | 1 | Sử-Tranh | Toán-Tùng | Văn-Nhi | Văn-Huê | Anh-Trí | GD-Thế | Sinh-Sang |
2 | GD-Thế | Anh-Gấm | Văn-Nhi | Anh-Trí | Hóa-Hướng | Sinh-Sang | Toán-Hùng |
3 | Toán-Giau | Văn-Nhi | Toán-Tùng | Toán-Thi | Văn-Huê | Hóa-Hướng | GD-Thế |
4 | NG-Giau | NG-Tranh | NG-Hiền | NG-Sỏi | NG-Hướng | NG-Tấn | NG-Vân |
5 | SHL-Giau | SHL-Tranh | SHL-Hiền | SHL-Sỏi | SHL-Hướng | SHL-Tấn | SHL-Vân |
| | | | | | | | |
| | | | | | KT. HIỆU TRƯỞNG |
| | | | | | PHÓ HIỆU TRƯỞNG |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | Trần Bá Dũng |